Từ Ấn tống trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấn tống

🏅 Vị trí 26: cho 'A'

Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: ảng, áng, âu yếm. Trong Tiếng Việt, 'ấn tống' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ấn tống' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'a'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , g, n, t, â, ́, ố), từ 'ấn tống' dài 8 ký tự được hình thành. Các từ như am, ảm, ẩm được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'a'. Bản dịch tiếng Anh: print and distribute Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'.

Â

#23 Ấn loát

#24 Ấu trĩ

#25 Ẩn dụ

#26 Ấn tống

#29 Âu yếm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

N

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

T

#24 Tuy

#25 Tin

#26 Thân

#27 Tiếp

#28 Trở

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

#6 Ốm

#7 Ốm

#8 Ốc

#31 Ốc sên

N

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

#32 Ném

#33 Nếp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#24 Gương

#25 Gỗ

#26 Ghế

#27 Gói

#28 Giọt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)